Bạn đang muốn tìm một bộ bát dĩa Nhật, bộ bát dĩa theo phong cách ẩm thực của người nhật tại Tân Phú?
Hiện nay, nhu cầu tìm mua các sản phẩm bát dĩa Nhật, bát dĩa giá rẻ và theo phong cách ẩm thực của người Nhật đang trở thành xu hướng “ sử dụng bát đĩa có chủ đích và chọn lọc” trong mỗi gia đình. Bạn cũng đang là một cá nhân muốn tìm đến một địa chỉ, nhà cung cấp bát dĩa để mua bộ bát dĩa Nhật với mức giá tốt nhất ? Khi có nhu cầu mua bộ bát dĩa Nhật tại Quận Tân Phú hay bất kỳ khu vực nào tại Tp.hcm bạn hãy nhanh chóng liên lạc với : nhà cung cấp chén đia, bộ bát dĩa Nhật uy tín là chúng tôi đây :
Không Gian Gốm – địa chỉ để nhà nhà người người sở hữu bộ bát dĩa Nhật đẹp nhất mọi thời đại, vừa sang trọng và giá cả hợp lí.
Hồ Chí Minh :
♦ 21 Cộng Hoà, F4, Quận Tân Bình, Tphcm
♦ 21 Nguyễn Văn Linh, Tân Phong, Quận 7, Tphcm.
( bộ bát dĩa Nhật tinh tế tại Không Gian Gốm)
Sơ hữu được bộ bát dĩa Nhật với mức giá cho người Việt ?
Nhu cầu tìm mua những bộ bát dĩa Nhật, bát dĩa theo phong cách của người Nhật đang là mốt ẩm thực hiện nay. Để sở hữu được những bộ bát dĩa Nhật, bát dĩa đẹp, hợp thời thượng và mang nét tinh tế như thế này bạn chỉ cần liên hệ với chúng tôi để có được mức giá tốt nhất.
Bảng giá của những bộ bát dĩa Nhật tinh tế và sang trọng cho khách hàng tham khảo :
Bộ bát dĩa Nhật men đen Mát
Chi tiết sản phẩm
STT | Mã hàng | Mặt hàng | Ảnh | Giá bán lẻ | Kích thước |
1 | 10014-D26
10014-D23 10014-D20 10014-D17 |
Đĩa Tròn | ![]() |
160.000
115.000 100.000 90.000 55.000 |
Đĩa phi 26
Đĩa phi 23 Đĩa phi 20 Đĩa phi 17 Đĩa phi 14 |
2 | 10014-DV25
10014-DV25 |
Đĩa vuông | ![]() |
Đĩa vuông Phi 25
Đĩa vuông Phi 20 |
|
3 | 10014-DS | Đĩa sao | ![]() |
165.000 | |
4 | 10014-DCNLMS1
10014-DCNLMS1 |
Đĩa chữ nhật lượn miệng | ![]() |
150.000
80.000 |
Đĩa chữ nhật lượn miệng S1
Đĩa chữ nhật lượn miệng S2 |
5 | 10014-KCN | Khay chữ nhật | ![]() |
150.000 | Khay chữ nhật |
6 | 10014-TCS1CM | Tô cắt | ![]() |
190.000 | Tô cắt S1 cắt miệng |
7 | 10014-TCS1 | Tô cắt | 180.000 | Tô cắt S1 | |
8 | 10014-TOIEU | Tô chiết yêu | ![]() |
160.000 | |
9 | 10014-TNS1
10014-TNS2 |
Tô Nông | ![]() |
165.000
190.000 |
Tô Nông S1
Tô Nông S2 |
10 | 10014-BLG | Bát lục giác | ![]() |
110.000 | |
11 | 10014-TIEU | Hũ tiêu | ![]() |
33.000 | |
12 | 10014-VM | Bình mắm | ![]() |
50.000 | |
13 | 10014- HT | Hũ tăm | ![]() |
65.000 | |
14 | 10014-THIA | Thìa ( Muỗng) | ![]() |
25.000 |