Bảng giá của những bộ Bát dĩa Bát Tràng đẹp nhất hiện nay.
Người tiêu dùng phải chi bao nhiêu tiền để có thể sở hữu được một bộ bát dĩa Bát Tràng chính hãng vừa tốt cho sức khỏe vừa góp phần hoàn không gian ẩm thực xưa trong mỗi gian bếp Việt? là vấn đề quan tâm hàng đầu mỗi ngày của những bà nội trợ. Ai Ai cũng mong muốn sở hữu được một bộ bát dĩa Bát Tràng đẹp, bát dĩa Bát Tràng sang trọng cho chính mình, chính người thân bạn bè và gia đình mình. Vậy nên, bảng tổng hợp những mẫu Bát dĩa Bát Tràng đẹp nhất hiện nay cùng bảng giá cho một bộ Bát dĩa Bát tràng mà Không Gian Gian Gốm gửi đến Khách hàng, Hy vọng sẽ giúp những bà nội trợ nắm rõ giá cả và tìm mua được cho mình một bộ bát dĩa Bát Tràng phù hợp với tiêu chí sử dụng.
Bảng giá của những bộ bát dĩa Bát Tràng chính hãng tại Không Gian Gốm
Tại sao Bát dĩa Bát Tràng lại có giá cao hơn so với Bát dĩa Khác cũng là câu hỏi của hầu hết người tiêu dùng khi chọn mua bát dĩa phục vụ cho nhu cầu ăn uống mỗi ngày.
Mặc dù để chọn mua một bộ Bát dĩa Bát Tràng cao cấp chất lượng nhất hiện nay , khách hàng phải chi ra một số tiền cũng khá cao so với điều kiện của một số gia đình nhưng tại sao nên khuyến khích chúng ta cần phải sử dụng Bát dĩa cao cấp?
Vì : các bà nội trợ, phụ nữ hãy suy xét và đặt sức khỏe của các thành viên trong gia đình lên hàng đầu. Sử dụng Bát dĩa Bát Tràng mặc dù với mức giá thàng cao nhưng đem lại chất lượng tốt cho sức khỏe, không chứa các chất chì độc hại và các hóa chất tạp lẫn như các loai bát dĩa trôi nổi ngoài thị trường kia, về lâu về dài không ảnh hưởng đến sức khỏe của con người.

So với việc chi trả một lần cho một bộ Bát dĩa Bát Tràng và sử dụng được lâu dài đảm bảo an toàn sức khỏe thay vì một năm đổi vài ba lần bát dĩa vân được lòng người tiêu dùng hơn, đó là lí do đứng trước nhiều lựa chọn người dùng vẫn chọn sản phẩm Bát dĩa cao cấp Bát Tràng cho không gian ẩm thực của mình.
Bộ bàn ăn men gốm quần ngư Bát Tràng
STT | Tên sản phẩm | Mặt hàng | Ảnh | Giá bán lẻ | Kích thước |
1 | Khay vuông vếch | Bát dĩa Bát Tràng | ![]() |
410.000
335.000 225.000 145.000 |
Khay vuông vếch s1(31×31)
Khay vuông vếch s2(26×26) Khay vuông vếch S3(21×21) Khay vuông vếch s4(14×14) |
2 | Khay chữ nhật | Bát dĩa Bát Tràng | ![]() |
270.000
210.000 145.000 |
Khay chữ nhật số 1(30×21,5) Khay chứ nhật S2(27,5×16,5) Khay chữ nhật số 3(25×16,5) |
3 | Bát con | Bát dĩa Bát Tràng | ![]() |
50.000 | |
4 | Tô Nông | Bát đĩa Bát Tràng | ![]() |
125.000 | |
5 | Âu cơm to | Bát đĩa Bát Tràng | ![]() |
350.000 | Âu cơm to phi 29,5 |
6 | Muỗng | Bát đĩa Bát Tràng | ![]() |
35.000 | dài 4 cm |
7 | Bát rượu Sake | Bát dĩa Bát Tràng | ![]() |
27.000 | 7Bát rượu Sake ( 7X3) |
8 | Gia Vị 2 Ngăn | Bát dĩa Bát Tràng | ![]() |
70.000 | Gia Vị 2 Ngăn ( 13.5X7.5) |
Bộ bàn ăn men đen Mát Ghi Bát Tràng
STT | Mã hàng | Ảnh | Giá bán lẻ | kích thước |
1 | Đĩa tròn | ![]() |
230.000 140.000 110.000 95.000 45.000
|
Đĩa tròn Ø26,5 H3,7
Đĩa tròn Ø24,5 H3,5 Đĩa tròn Ø22,5 H3 Đĩa trònØ19,5 H3 Đĩa trònØ16 H2,5 |
2 | Đĩa bóng | ![]() |
250.000
170.000 |
Đĩa bóng to phi 26,5 H4
Đĩa bóng nhỏØ21 |
3 | Đĩa sen to | ![]() |
285.000 | Đĩa sen to Ø27,5 H3,5 |
4 | Khay bầu dục | ![]() |
195.000
38.000 |
Khay bầu dục S1(23x17x4.5)
Khay bầu dục S2(14x10x2.5) |
5 | Khay chữ nhật trơn | ![]() |
300.000
140.000
110.000
85.000 |
Khay chữ nhật trơn S1(29,5x21x2,5)
Khay chữ nhật trơn S2(24x15x2) Khay chữ nhật trơn S3(27×11,5×2) Khay chữ nhật trơn S4(20,5x12x2,5) |
6 | Khay nan | ![]() |
195.000
95.000 70.000 |
Khay nan to(28x21x2)
Khay nan nhỡ(23x13x2) Khay nan nhỏ(16x13x2) |
7 | Thuyền nan | ![]() |
85.000 | Thuyền nan(18x11x4,5) |
8 | Khay CN khía to | ![]() |
240.000
|
Khay CN khía to S1(34x17x2,5)
|
9 | Khay CN khía nhỏ | ![]() |
185.000
95.000 |
Khay CN khía nhỏ S1(32,5x12x2,5)
Khay CN khía nhỏ S2(22,5x13x2) |
10 | Đĩa vuông | ![]() |
125.000 | Đĩa vuông 20 x 20 |
11 | Bát cơm | ![]() |
33.000 | Bát cơm Ø10,7 H6 |
12 | Tô Sâu | ![]() |
180.000
125.000 85.000 65.000 |
TôØ19,5 H9
TôØ17,5 H8 Tô Ø15,5 H8 Tô Ø13 H6,7 |
13 | Gác đũa hoa mai
gác đũa vuông |
![]() |
35.000
13.000 |
Gác đũa hoa mai
gác đũa vuông |
14 | Cốc trà | ![]() |
30.000 | Cốc Ø8 H8,5 |
15 | Muỗng cơm | ![]() |
28.000 | Muỗng cơm |
16 | gia Vị Tròn | ![]() |
22.000 | Bát mắm Ø8,6 H4,5 |
Bộ bàn ăm men Mát đen Bát Tràng
STT | Mã hàng | Mặt hàng | Ảnh | Giá bán lẻ | Kích thước |
1 | 10014-D26
10014-D23 10014-D20 10014-D17 |
Đĩa Tròn | ![]() |
160.000
115.000 100.000 90.000 55.000 |
Đĩa phi 26
Đĩa phi 23 Đĩa phi 20 Đĩa phi 17 Đĩa phi 14 |
2 | 10014-DV25
10014-DV25 |
Đĩa vuông | ![]() |
Đĩa vuông Phi 25
Đĩa vuông Phi 20 |
|
3 | 10014-DS | Đĩa sao | ![]() |
165.000 | |
4 | 10014-DCNLMS1
10014-DCNLMS1 |
Đĩa chữ nhật lượn miệng | ![]() |
150.000
80.000 |
Đĩa chữ nhật lượn miệng S1
Đĩa chữ nhật lượn miệng S2 |
5 | 10014-KCN | Khay chữ nhật | ![]() |
150.000 | Khay chữ nhật |
6 | 10014-TCS1CM | Tô cắt | ![]() |
190.000 | Tô cắt S1 cắt miệng |
7 | 10014-TCS1 | Tô cắt | 180.000 | Tô cắt S1 | |
8 | 10014-TOIEU | Tô chiết yêu | ![]() |
160.000 | |
9 | 10014-TNS1
10014-TNS2 |
Tô Nông | ![]() |
165.000
190.000 |
Tô Nông S1
Tô Nông S2 |
10 | 10014-BLG | Bát lục giác | ![]() |
110.000 | |
11 | 10014-TIEU | Hũ tiêu | ![]() |
33.000 | |
12 | 10014-VM | Bình mắm | ![]() |
50.000 | |
13 | 10014- HT | Hũ tăm | ![]() |
65.000 | |
14 | 10014-THIA | Thìa ( Muỗng) | ![]() |
25.000 |